ER COLLET 04210

ER COLLET 04210

ER Collet 04210 được chế tạo từ thép SUJ2 chất lượng cao, đạt chuẩn DIN 6499, đảm bảo độ đồng tâm và độ bền vượt trội. Sản phẩm thích hợp dùng cho máy CNC, máy phay, máy tiện, giúp kẹp chặt dụng cụ cắt ổn định, giảm rung và nâng cao độ chính xác khi gia công.
  • 04210
  • Liên hệ
  • 9
  • - +
Gọi Đặt Hàng Ngay: 090 888 4829
SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

Sáng tạo công nghệ thiết thực, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

Giao hàng nhanh chóng chỉ trong vòng 24h

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

Chất lượng đảm bảo và bảo hành lâu dài

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

Tiết kiệm 10 -30% so với thương hiệu khác

🔩 ĐẦU KẸP DAO ER – ER COLLET 04210 | ĐỘ CHÍNH XÁC CAO, BỀN BỈ, ỔN ĐỊNH
ER Collet 04210 là sản phẩm đầu kẹp dao chất lượng cao, chuyên dùng trong các trung tâm gia công CNC, máy phay, máy khoan và máy tiện. Collet được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 6499 đảm bảo độ đồng tâm, lực kẹp ổn định và hiệu suất gia công chính xác tuyệt đội. 
⚙️ Đặc điểm nổi bật
● Vật liệu thép SUJ2 cao cấp: Được xử lý nhiệt đặc biệt giúp tăng độ cứng, chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ. 
● Độ chính xác cao: Có ba cấp độ lựa chọn – thông thường (0.02mm), A (0.01mm) và UP (0.005mm), phù hợp cho các ứng dụng gia công tinh. 
● Thiết kế côn chuẩn ER: Giúp phân bổ lực kẹp đều, giảm rung động và mài mòn dụng cụ cắt. 
● Phạm vi kẹp linh hoạt: Từ ER8 đến ER50, đáp ứng nhiều kích cỡ dao, dễ dàng thay đổi theo nhu cầu. 
● Gia công chính xác: Bề mặt mài tinh và kiểm tra đồng tâm nghiêm ngặt đảm bảo khả năng làm việc ổn định ở tốc độ cao. 

🔩 Chức năng và ứng dụng
● Dùng để kẹp chặt các ứng dụng cắt như: mũi khoan, dao phay, mũi doa, mũi taro,…
● Giảm rung lắc, tăng độ chính xác khi gia công chi tiết tinh. 
● Ứng dụng rộng rãi trong ngành khuôn mẫu, chế tạo linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô – xe máy và các xưởng cơ khí chính xác. 

📞 Liên hệ tư vấn & Báo giá
📍 TẬP ĐOÀN CƠ KHÍ BMT
📞 Hotline: 090 888 4829
🌐 Website: www.cokhibmt.com

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

MODEL NO  TYPE  E - NO  SIZE RANGE D d₁ L l₁ l₂ l₃ WEIGHT (KGS)
04208 ER 8 4260E 1 – 5.0 8.5 8 13.5 10.8 2.98 1.5 0.005
04211 ER 11 4009E 1 – 7.0 11.5 11 18 13.5 3.8 2.0 0.01
04216 ER 16 426E 1 – 10.0 17.0 16 27.5 20.8 6.26 4.0 0.03
04220 ER 20 428E 2 – 13.0 21.0 20 31.5 23.9 6.36 4.8 0.05
04225 ER 25 430E 2 – 16.0 26.0 25 34 25.9 6.66 5.0 0.07
04232 ER 32 470E 3 – 20.0 33.0 32 40 30.9 7.16 5.5 0.10
04240 ER 40 472E 4 –26.0 41.0 40 46 34.9 7.66 7.0 0.20
04250 ER 50 477E 6 – 34.0 52.0 50 60 46.0 13.84 8.5 0.45

 

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem
0