Đầu Kẹp Mũi Khoan Bi Có Khóa - Key Type Ball Bearing Chuck

Đầu Kẹp Mũi Khoan Bi Có Khóa - Key Type Ball Bearing Chuck

Đầu kep mũi khoan bi có khóa - Key type ball bearing chuck dòng đầu kẹp cao cấp chuyên dụng cho các ứng dụng khoan tải nặng và khoan tốc độ cao trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế với kết cấu cứng vững, tích hợp vòng bi chống lực dọc trục (anti thrust ball bearing) giúp tăng lực siết hàm kẹp, giảm ma sát khi khóa và đảm bảo mũi khoan luôn ổn định, hạn chế trượt trong quá trình làm việc liên tục.
  • KMK-03
  • Liên hệ
  • 2
  • - +
Gọi Đặt Hàng Ngay: 090 888 4829
SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

Sáng tạo công nghệ thiết thực, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

Giao hàng nhanh chóng chỉ trong vòng 24h

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

Chất lượng đảm bảo và bảo hành lâu dài

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

Tiết kiệm 10 -30% so với thương hiệu khác

ĐẦU KẸP MŨI KHOAN BI CÓ KHÓA – DÒNG ĐẦU KẸP CHUYÊN DỤNG CHO KHOAN TẢI NẶNG VÀ KHOAN TỐC ĐỘ CAO 
Đầu kẹp mũi khoan bi có khóa – Key Type Ball Bearing Chuck là giải pháp kẹp mũi khoan cao cấp, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng heavy duty, yêu cầu lực kẹp lớn, độ ổn định cao và khả năng làm việc bền bỉ trong thời gian dài. Sản phẩm sử dụng cơ cấu vòng bi chống lực dọc trục (anti-thrust bearing) giúp tăng đáng kể lực kẹp hiệu quả và truyền lực khi khoan. 

Đặc điểm nổi bật 
- Đầu kẹp được thiết kế chắc chắn, phù hợp cho máy khoan công nghiệp, máy khoan bàn, máy khoan đứng, đáp ứng tốt các điều kiện làm việc nặng, liên tục và cường độ cao. 
- Tích hợp vòng bi chống lực dọc trục (anti-thrust ball bearing), giúp đầu kẹp đạt lực siết hàm kẹp lớn hơn, giảm đáng kể ma sát khi khóa, từ đó mũi khoan ổn định và hạn chế trượt ngay cả khi làm việc ở tốc độ cao – vượt trội so với các dòng đầu kẹp khóa chìa thông thường không sử dụng vòng bi. 
- Cơ cấu vòng bi giúp đầu kẹp vận hành êm hơn, ổn định hơn, giảm rung động và sinh nhiệt, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng khoan tốc độ cao và khoan sâu. 
- Các chi tiết quan trọng được tôi cứng và mài chính xác giúp duy trì độ đồng tâm ổn định, giảm mài mòn trong quá trình vận hành và kéo dài tuổi thọ của đầu kẹp cũng như mũi khoan. 

Cấu tạo tối ưu cho gia công công nghiệp 
- Cơ cấu khóa bằng chìa giúp siết chặt chắc chắn hơn, an toàn hơn khi làm việc tải lớn. 
- Hàm kẹp thép tôi cứng, bám mũi tốt, chống trượt. 
- Vòng bi thép ổ bi chất lượng cao, chịu lực tốt và làm việc ổn định lâu dài. 
==> Thiết kế tổng thể hướng đến độ bền – độ chính xác – hiệu suất làm việc. 

Ứng dụng thực tế 

  • Gia công cơ khí chính xác. 
  • Nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí công nghiệp. 
  • Máy khoan công suất lớn, máy khoan bàn, máy khoan đứng. 
  • Ứng dụng khoan liên tục, khoan tải nặng, khoan tốc độ cao. 

Lợi ích khi sử dụng 

  • Tăng lực kẹp mũi khoan, hạn chế trượt. 
  • Giảm rung động, nâng cao chất lượng lỗ khoan. 
  • Tăng độ an toàn khi vận hành. 
  • Giảm chi phí bảo trì và thay thế. 
  • Phù hợp cho môi trường sản xuất công nghiệp chuyên nghiệp. 

📞 Liên hệ tư vấn & báo giá
📍 TẬP ĐOÀN CƠ KHÍ BMT
📞 Hotline: 090 888 4829
🌐 Website: www.cokhibmt.com

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

ITEM NO.  TYPE  CLAMPING CAPACITY (mm/ inch) FEMALE TAPER DIN or JACOBS  Ø
(mm)
LEGTH  WT (g) KEY SIZE  QTY PCS/ CU-FT  N.W/ G.W 
(kgs)
OPEN 
B(mm)
CLOSED
A(mm)
54100537 10BXH 1-10
1/32"-1/2"
J2S  45 56 64 390 P4 40/0.8 16/17
54100538 13BXH 1-13
1/32"-1/2"
J6 62 75 95 1200 P6 22/0.8 27/28
54100539 J33 62 75 95 1200 P6
54100540 16BXH 1-16
1/32"-5/8"
J3 65 81 101 1500 P7 15/0.8 22/23
54100541 19BXH 1-19
1/8"-3/4"
J4 74 100 130 2150 P7 15/0.8 32/33
54100542 25BXH 5-25.4
3/16"-1"
J5 93 112 153 4100 T9 10/0.8 41/42

 

MATERIAL ANALYSIS TABLE 

PART NO.  PART NAME  MATERIAL  HEAT TREATMENT 
1 BODY  JIS S45C
SAE 1045
35−45HRC
2 CASE  JIS S20C
SAE 1020
36−40HRC
3 JAWS  JIS SUJ2
SAE 52100
54−56HRC
4 NUT JIS SCr4
SAE 5140
56−58HRC
5   JIS SUJ2
SAE 52100
60 ±2HRC
6 BALL    

 

RUNOUT & TORQUE INSPECTION TABLE 

TYPE  Ød 
(mm)
L
(mm)
L1
(mm)
MAX RUNOUT
(mm)
TORQUE
(mm)
10BXH 9 110 85 0.08 170
13BXH 12 140 110 0.08 270
16BXH 15 150 120 0.08 300
19BXH 18 150 120 0.08 400
25BXH 24 180 140 0.08 500

 

Sản phẩm cùng loại
Whatsapp Viber WeChat Line Teams
// CSS