Máy Tiện CNC Hạng Nặng Nhiều Hướng Dẫn

Máy công cụ

Máy Tiện CNC Hạng Nặng Nhiều Hướng Dẫn

Máy tiện giường nghiêng nhiều hướng dẫn (Multi Guide Way) được thiết kế với kết cấu 5 hướng dẫn giúp tăng độ cứng vững, ổn định và độ chính xác khi gia công chi tiết lớn hoặc dài. Nhờ truyền động trung tâm, giường máy dạng hộp và hệ bôi trơn PLC, máy đảm bảo tuổi thọ cao, chuyển động mượt và phù hợp cho các ngành công nghiệp nặng như năng lượng, dầu khí và cơ khí chế tạo.
  • RHL-960/1120
  • Liên hệ
  • 202
  • - +
Gọi Đặt Hàng Ngay: 090 888 4829
SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

Sáng tạo công nghệ thiết thực, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

Giao hàng nhanh chóng chỉ trong vòng 24h

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

Chất lượng đảm bảo và bảo hành lâu dài

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

Tiết kiệm 10 -30% so với thương hiệu khác

MÁY TIỆN GIƯỜNG NGHIÊNG NHIỀU HƯỚNG DẪN – CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN, ĐỘ CHÍNH XÁC VƯỢT TRỘI 
Máy tiện giường nghiêng nhiều hướng dẫn được thiết kế với kết cấu 5 hướng dẫn (Multi Guide Way), mang lại sự tối ưu về độ cứng vững và ổn định khi vận hành. Cấu trúc này tách biệt hướng dẫn của bệ dao và hướng dẫn của phôi, giúp chuyển động không bị ảnh hưởng lần nhau, từ đó tăng độ chính xác và đặc biệt hiệu quả khi gia công các chi tiết dài hoặc có đường kính lớn. 
Máy được phát triển để cải thiện khả năng chịu tải, giảm mài mòn, tăng độ chính xác trong suốt quá trình gia công và nâng cao độ bền cho vitme bi & bộ phận truyền động. 

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật 
-    Kết cấu 5 hướng dẫn cho chuyển động tách biệt, di chuyển mượt mà – gia công ổn định 
Tailstock và steady rest được bố trí trên guideway số 4 và 5, trong khi bệ dao di chyển trên guideway số 2 và 3. Cách bố trí này tách biệt hoàn toàn các chuyển động, tránh sự ảnh hưởng lần nhau giữa bệ dao, tailstock và steady rest. 
Nhờ hệ hướng dẫn phân tách, bên dao và turret luôn vận hành trơn tru trên toàn hành trình, giúp quá trình tiện diễn ra dễ dàng, ổn định và đảm bảo độ chính xác cao. 

-    Truyền động bên trong – chuyển động bê dao mượt hơn 
Vitme bi, bệ đỡ và bệ dao được đặt giữa guideway số 2 và 3, giúp lực được phân bố đều hơn khi máy hoạt động. Nhờ đó giảm hiện tượng xoắn, giảm ma sát và giúp vitme bi truyền động êm, chính xác và bền hơn.
-    Gia công đường kính lớn - ổn định & chính xác hơn
Bệ dao và tool rest di chuyển hoàn toàn bên trong guideway số 2 và 3, thay vì treo ra ngoài như kiểu truyền thống. Nhờ vị trí vững chắc này, máy giữ ổn định tốt hơn khi tiện đường kính lớn, giúp tăng độ chính xác và cải thiện chất lượng bề mặt.
-    Tăng tốc độ cắt & độ ổn định của chuyển động trượt 
Ngay cả khi bệ dao di chuyển đến rìa hoặc ra ngoài guideway số 2, hệ thống hướng dẫn số 2–3 vẫn đảm bảo lực đỡ vững chắc. Nhờ vậy, máy giảm được xoắn và rung, giữ chuyển động ổn định, cho phép tăng tốc độ cắt và duy trì độ chính xác trên toàn hành trình.
-    Box – Bottom Bed – độ cứng vững cao 
Thân máy được đúc nguyên khối bằng vật liệu Meehanite, kết cấu dạng hộp phía dưới giúp tăng độ cứng xoắn và độ ổn định khi gia công tải nặng. Nhờ đó, máy xử lý tốt các chi tiết lớn hơn và giữ độ bền, tuổi thọ cao hơn trong quá trình sử dụng.
-    Hệ thống bôi trơn tự động PLC 
Hệ thống tự động cấp dầu cho trục X và Z theo thời gian hoặc theo chiều dài cắt, giúp giảm mài mòn, tăng tuổi thọ cho vitme và guideway, đồng thời giữ cho máy vận hành ổn định và chính xác trong thời gian dài.
-    Thiết kế tailstock hiện đại 
Quill được thiết kế xoay đồng bộ với trục chính, giúp giảm tải và tăng ổn định khi đỡ phôi. Bên trong sử dụng ổ con lăn côn chịu tải nặng, quill được nhiệt luyện – mài chính xác và điều khiển bằng cơ cấu worm gear + mô tơ để tránh tự lùi. Thân ụ động di chuyển mượt nhờ motor, trong khi phần đế dùng kết cấu thanh răng để giữ ụ động không bị trượt lùi khi cắt tải nặng.

Phụ kiện tiêu chuẩn 
1. Controller: FANUC
2. Spindle 4-steps hydraulic auto speed
3. XZ-axes auto. lubrication system
4. XZ-axes with turcite-B
5. XZ-axes C3 ball screw
6. Rear chain type chip conveyor
7. Manual / electric tailstock
8. Steady rest 16"
9. Coolant system
10. Semi- back splash guard
11. Heat exchanger
12. Dead center
13. Level pads
14. Tools & tool box
15. Operational manual

Phụ kiện tùy chọn 
1. Spindle bore : 9", 10",12", 15", 20"
2. Spindle motor: 30 ~ 100kw
3. Controller: SIEMENS
4. Transformer
5-1. 3-jaw chuck 20" , 25"
5-2. 3-jaw air chuck
5-3. Hydraulic 3-jaw wedge type through -hole power chuck 18"
5-4. Hydraulic 3-jaw wedge type non through -hole power chuck 18"
5-5. 4-jaw independent chuck 32", 40" ,50"
5-6. Face plate with 4-jaw 32", 40" ,50"
6-1. Steady rest 16" (O type or C type)
6-2. Steady rest 24" (O type or C type)
6-3. Hydraulic steady rest 16"
7. Follow rest
8-1. Hydraulic 4-way turret H4
8-2. Hydraulic turret V-12
8-3. Hydraulic 4-way turret H4-VDI
8-4. Power turret
9. Full splash guard
10. Spindle oil cooler
11. Boring attachment
12. 2-axes linear scale
13. Tailstock with quill dia. 200mm
14. Hydraulic quill
15. Tailstock base with hydraulic clamping system
16. Program tailstock
17. Double chuck device
18. Double turret
19. Grinder
20. Tailstock with 3-jaw chuck 12"

Ưu điểm 

  • Không giao thoa giữa bệ dao - ụ động – steady rest khi vận hành. 
  • Độ chính xác cao khi gia công chi tiết dài hoặc đường kính lớn. 
  • Truyền động mượt nhờ vitme trung tâm. 
  • Độ ổn định vượt trội trong suốt hành trình cắt. 
  • Kết cấu giường máy cứng vững, chịu tải lớn. 
  • Bôi trơn tự động giúp tăng tuổi thọ và giảm bảo trì 
  • Ụ động thiết kế tối ưu cho gia công tải nặng. 

Ứng dụng 
Phù hợp cho các loại trục lớn, chi tiết nặng có đường kính lớn và các bộ phận dang bích cần độ ổn định cao. 
Sử dụng hiệu quả trong các lĩnh vực như năng lượng, dầu khí, cơ khí chế tạo và các ngành công nghiệp nặng. 

📞 Liên hệ tư vấn & báo giá
📍 TẬP ĐOÀN CƠ KHÍ BMT 
📞 Hotline: 090 888 4829
🌐 Website: www.cokhibmt.com


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

  Model RHL-960 RHL-1120
Capacity Max. Swing over Bed 960 (37.78") 1120 (44.09")
Center-Center 2000 (78.74") 3000 (118.11") 4000 (157.48") 5000 (196.85")
Max. Roll Cutting Dia. 800 (31.5") 1000 (39.37")
Min. Roll Cutting Dia. 63 (2.48") 100 (4")
Max. Cutting Length 2000 (78.74") 3000 (118.11") 4000 (157.48") 5000 (196.85")
Bed Way 5 Guide Way
Bed Width of Bed 1250 (49.21")
Length of Bed 4000 (157.48") 5000 (196.85") 6000 (236") 7000 (275.59")
Headstock Spindle bore diameter ø152(6") OP:ø230(9") OP:ø255(10") OP:ø312(12") OP:ø380(15")
Spindle nose A2-11
OP: A2-15
A2-15
OP: A2-20
A2-15
OP: A2-20
A2-20 A2-20
Range of spindle speed 6-500 rpm 7-350 rpm
1. Range speed 6-35 rpm 7-20 rpm
2. Range speed 19-112 rpm 19-60 rpm
3. Range speed 70-350 rpm 40-121 rpm
4. Range speed 226-500 rpm  11-350 rpm
  * Spindle speed changed by different horse power.
No. of spindle speed Auto 4 Steps / Hydraulic
Travel X-axis travel 400 (15.75") ( by Hydraulic turret H4 )
*  X-axis travel changed by different turret.
Z-axis travel 2000 (78.74") 3000 (118.11") 4000 (157.48") 5000 (196.85)
 *  Z-axis travel changed by different turret , chuck or tailstock.
Dia. of  X-axis ball screw 40 mm, pitch 10 mm
Dia. of  Z-axis ball screw 63 mm, pitch 10 mm
TURRET Turret type Hydraulic turret H4 , V12, H4-VDI
Tool shank / Numbers 32 x 32 (1.23" x 1.23") (OP: 40 x 40 (1.57" x 1.57") )
Tailstock Quill Dia. 150 (5.9")  (OP: 200 (7.87"))
Quill travel 300 (11.81")
Quill taper MT6
Quill movement Manual / electric (OP: Hydraulic)
Body movement Electric (OP: Hydraulic)
Lock-type     Manual   ( OP:Hydraulic) (option)
Motor Spindle Motor Continuous / 30min rating
22/26 KW – for 2000~3000 ( OP:30-100 KW)
30/37 KW – for 4000~5000 ( OP:37-100KW)
X-axis servo Motor  4 kw
Z-axis servo Motor  4 kw
Tailstock body drive Motor 0.4 kw
Tailstock quill drive Motor 0.2 kw
Hydraulic pump ( 1.5kw )  (2HP)
Coolant pump  1.275 kw (1.7HP)
Measurement Machine size L: 4250 (167.3")5250 (206.7")6250 (246.1")7250 (285.4")
x W:2500 (98") xH:2260 (89")
Floor space L: 6650 (261.8")7650 (301.2") 8650 (340.6") 9650 (379.9") x W: 3820 (150.4")
N.W. / G.W. (approx)-960 (kgs) 15500/16400, 17500/18500, 19500/20600, 21500/22700
N.W. / G.W. (approx)-1120 (kgs) 16000/16900, 18000/19000, 20000/21100,22000/23200
Packing size for semi back splash guard (by 40' HQ container) L: 6600 (259.8")7600 (229.2)8600 (338.6")9600 (378") x W: 2300 (150.4") xH2400 (94.5")
Color

Upper parts: RAL-7035 (Light gray) + Base: RAL-7024 (Dark gray)

 

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH 

  • Thời gian bảo hành 12 tháng 
  • Bảo trì 3 năm 
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem
Whatsapp Viber WeChat Line Teams