Máy Tiện CNC Hạng Nặng Mạnh Mẽ DHK 960

Máy công cụ

Máy Tiện CNC Hạng Nặng Mạnh Mẽ DHK 960

Máy tiện CNC hạng nặng DHK 960 được thiết kế cho gia công chi tiết lớn với độ chính xác và độ ổn định vượt trội. Kết cấu thân máy cứng vững, băng máy rộng, lỗ trục chính lớn cùng hệ điều khiển CNC hiện đại giúp máy xử lý tốt các chi tiết nặng, đường kính lớn và yêu cầu độ chính xác cao. DHK 960 phù hợp cho các ngành cơ khí nặng, đóng tàu, dầu khí, năng lượng và sản xuất máy công nghiệp, mang đến hiệu suất bền bỉ và khả năng vận hành ổn định trong môi trường sản xuất liên tục.
  • DHK 960
  • Liên hệ
  • 198
  • - +
Gọi Đặt Hàng Ngay: 090 888 4829
SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

SÁNG TẠO ĐỈNH CAO

Sáng tạo công nghệ thiết thực, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

Giao hàng nhanh chóng chỉ trong vòng 24h

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

Chất lượng đảm bảo và bảo hành lâu dài

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

CHẤT LƯỢNG VÀ TIẾT KIỆM

Tiết kiệm 10 -30% so với thương hiệu khác

⚙️ Máy Tiện CNC Hạng Nặng Mạnh Mẽ DHK 960 – Chính Xác, Bền Bỉ, Hiệu Suất Cao
Máy tiện CNC hạng nặng DHK 960 là dòng máy tiện chuyên dùng cho gia công các chi tiết có kích thước lớn, yêu cầu độ chính xác và độ ổn định cao. Với thiết kế cơ khí vững chắc, hệ thống điều khiển CNC tiên tiến và công suất mạnh mẽ, máy mang đến hiệu suất vượt trội trong môi trường sản xuất. 
Máy được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí nặng, công nghiệp năng lượng, đóng tàu, dầu khí và sản xuất máy công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần gia công chi tiết lớn, phức tạp hoặc yêu cầu độ chính xác cao tuyệt đổi.

🧩 Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
DHK 960 được thiết kế phát huy tối đa công suất ở cả tốc độ thấp và cao, xử lý tốt chi tiết nặng, đường kính lớn mà vẫn đảm bảo độ ổn định và chính xác. Lỗ trục chính từ 9” đến 20”, băng máy rộng 810mm, tiện được phôi trên 1120mm với chiều dài chống tâm từ 1500–6000mm tùy model.
Thân máy đúc bằng gang Meehanite siêu cứng, giảm rung động, ổn định khi cắt và tăng tuổi thọ dao cụ. Các bề mặt trượt được tôi cứng và mài phẳng chính xác, đảm bảo chuyển động mượt, độ song song tuyệt đối trong suốt quá trình vận hành.
Hệ thống bôi trơn trung tâm tự động cung cấp dầu đều đặn cho ray trượt và vít me bi, có cảnh báo khi thiếu dầu, giúp giảm ma sát, tăng độ bền và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Hệ thống làm mát áp lực cao rửa trôi phoi nhanh, giữ sạch khu vực làm việc, kéo dài tuổi thọ dao cắt và duy trì chất lượng bề mặt sản phẩm ổn định lâu dài.
Thiết kế cơ – điện đồng bộ dạng “all-in-one” giúp máy vận hành ổn định, giảm nhiễu tín hiệu, dễ cài đặt và bảo trì. Bảng điều khiển thân thiện, thao tác đơn giản, hỗ trợ cả chế độ thủ công lẫn CNC tự động.

🏭 Ứng dụng thực tế
Gia công trục lớn, trục turbine, trục cán thép, trục tàu, bánh răng, bạc đạn cỡ lớn.
Chế tạo khuôn mẫu, chi tiết máy công nghiệp và phụ tùng cơ khí chính xác.
Ngành dầu khí, năng lượng, đóng tàu, hàng không và công nghiệp nặng.

🏅 Lợi ích vượt trội khi đầu tư DHK 960
Độ ổn định và độ chính xác cao nhờ kết cấu cứng vững.
Giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo dưỡng.
Tối ưu năng suất và chất lượng sản phẩm.
Dễ tích hợp với các hệ thống CNC hiện đại (Fanuc, Siemens, Mitsubishi...).
Phù hợp cho sản xuất liên tục 24/7.

📞 Liên hệ tư vấn & báo giá
📍 TẬP ĐOÀN CƠ KHÍ BMT 
📞 Hotline: 090 888 4829
🌐 Website: www.cokhibmt.com

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

 

Item / Model width of Bed 32" (810) DHK-960,  1120,  1220, 1320, 1420, 1520, 1620
1500 2000 3000
Capacity Max. swing over bed 960 (37.8") 1120 (44") 1220 (48")  1320(51.97")
1420 (55.91") 1520 (59.84") 1620(63.78")
Center height 480 (18.9") 560 (22") 610 (24")  660 (25.98") 
710 (27.95") 760 (29.92") 810(31.89")
Swing over cross slide 550 (21.65") 710 (27.95") 810 (31.89") 
910 (35.83)  1010 (39.76") 1110 (43.7") 
1210 (47.64")
Z-axis travel 1500 (59") 2000 (78.74") 3000 (118.11")
* Z-axis travel changed by different turret, chuck or tailstock.
Distance between centers 1500 (59") 2000 (78.74") 3000 (118.11")
Length of bed 3960 (155.91") 4460 (175.6") 5460 (215")
Width of bed 810mm (31.88")
Headstock Spindle bore ø152
(6")
OP:ø230
(9")
OP:ø255
(10")
OP:ø312
(12")
OP:ø380
(15")
Spindle nose A2-11
OP: A2-15
A2-15
OP:A2-20
A2-15
OP:A2-20
A2-20 A2-20
Range of spindle speed 6-500 rpm 7-350 rpm
1. Range speed 6-35 rpm 7-20 rpm
2. Range speed 19-112 rpm 19-60 rpm
3. Range speed 70-350 rpm 40-121 rpm
4. Range speed 226-500 rpm 11-350 rpm
* Spindle speed is changed by different horse power.
No. of spindle speeds Auto 4 Steps / Hydraulic
Travel X-axis travel 600 (23.62") for hydraulic turret: H4
* X-axis travel changed by different turret.
Dia. of X-axis ball screw 40 mm, pitch 10 mm, C3 level
Dia. of Z-axis ball screw 63 mm, pitch 10 mm
X, Z-axis rapid feed 5000 mm/min (196.85"/min)
X, Z-axis cutting feed rate 3000 mm/min (118.11"/min)
OP-Turret Turret type OP: Hydraulic Turret H4,H6,V8,V12,H4-VDI /
Power Turret
Tool shank / Numbers 32x32 (1.23"x1.23")
Tailstock Quill dia. 200 (7.87")
Quill travel 300 (11.81")
Quill taper MT6
Body movement Carried by saddle
Body lock-type Manual (OP: Hydraulic type)
Quill movement Motorized (OP: Hydraulic type)
Base movement Motorized
Motor Spindle Motor Continuous 22 kw (OP:30~50 kw)
30 min Rating 22 kw
X-axis servo Motor 3 kw
Z-axis servo Motor 4 kw
Hydraulic pump 1.5 kw (2HP)
Coolant pump 1.275 kw (1.7HP)
Measurement Machine dimension (LxWxH) 5170/ 5670/ 6670 x W:3100 x H:2280
204"/223"/263" x W:122" x H:90"
N.W. / G.W. (kgs)(Approx)
DHK-960
13000 / 14600 13600 / 15800 14800 / 17200
N.W. / G.W. (kgs)(Approx) 
DHK-1120
14000 / 15600 14600 / 16800 15800 / 18200
Color Upper parts: RAL-7035 (Light gray) + Base: RAL-7024 (Dark gray)

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH 

  • Thời gian bảo hành 12 tháng 
  • Bảo trì 3 năm 
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem
Whatsapp Viber WeChat Line Teams